Characters remaining: 500/500
Translation

egyptian empire

Academic
Friendly

Từ "Egyptian Empire" (đế chế Ai Cập) một danh từ chỉ một trong những nền văn minh cổ đại nổi tiếng nhất trên thế giới, được biết đến với sự phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc, khoa học tôn giáo. Đế chế Ai Cập tồn tại từ khoảng 3100 trước Công Nguyên cho đến khoảng 30 trước Công Nguyên, nổi bật với các công trình vĩ đại như kim tự tháp các đền thờ.

Cách sử dụng từ "Egyptian Empire":
  1. Câu đơn giản:

    • "The Egyptian Empire was known for its pyramids." (Đế chế Ai Cập được biết đến với các kim tự tháp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During its height, the Egyptian Empire controlled vast territories and thrived in trade." (Trong thời kỳ hoàng kim, đế chế Ai Cập kiểm soát một vùng lãnh thổ rộng lớn phát triển trong thương mại.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Egyptian (ai cập): Tính từ chỉ liên quan đến Ai Cập. dụ: "Egyptian art is famous for its unique style." (Nghệ thuật Ai Cập nổi tiếng với phong cách độc đáo.)
  • Empire (đế chế): Danh từ chỉ một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ lớn do một chính quyền hoặc chủ quyền kiểm soát. dụ: "The Roman Empire was one of the largest empires in history." (Đế chế La một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử.)
Từ đồng nghĩa:
  • Kingdom (vương quốc): Một quốc gia được cai trị bởi một vị vua hoặc nữ hoàng. dụ: "The Kingdom of Egypt was ruled by pharaohs." (Vương quốc Ai Cập được cai trị bởi các pharaoh.)
  • Dynasty (triều đại): Một chuỗi các vị vua hoặc nữ hoàng từ một gia đình. dụ: "The Ptolemaic Dynasty ruled Egypt after the death of Alexander the Great." (Triều đại Ptolemaic cai trị Ai Cập sau khi Alexander Đại đế qua đời.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Egyptian Empire," nhưng bạn có thể gặp một số thành ngữ hoặc cụm từ liên quan đến Ai Cập trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử. dụ: - "To cross the Rubicon" (bước qua sông Rubicon): Nghĩa đưa ra một quyết định không thể quay lại, có thể liên quan đến các quyết định quan trọng trong lịch sử như sự sụp đổ của các đế chế.

Kết luận:

"Egyptian Empire" không chỉ đơn thuần một từ mô tả một quốc gia trong quá khứ còn biểu tượng của văn hóa, lịch sử những thành tựu vĩ đại của nhân loại.

Noun
  1. Đế chế Ai Cập

Comments and discussion on the word "egyptian empire"